Mục lục
Bảng chữ cái tiếng Hàn hay còn có tên gọi khác là Hangeul (한글). Nó được tạo ra bởi vị vua đời thứ 4 của triều đại Joseon. Khi mới ra đời, Hangeul được gọi những âm đúng để dạy cho dân. Sau đây là những thông tin về bảng chữ cái tiếng Hàn bạn có thể tham khảo.
1. Nguồn gốc của bảng chữ cái tiếng Hàn
Mục đích của vua khi tạo ra bảng chữ cái này là để tạo sự dễ dàng trong học đọc học viết cho toàn dân. Vào năm 1997, Hangeul được UNESCO vinh danh là Di sản tư liệu thế giới và vinh danh là giá trị văn hóa. Ban đầu, bảng chữ cái tiếng hàn có 28 chữ cái bao gồm 11 nguyên âm và 17 phụ âm trong đó. Chúng được xây dựng dựa trên sự hài hòa của học thuyết âm dương:

– Chữ cái “ㅇ” thể hiện hình tròn của thiên thần trên thiên đường.
– Chữ viết ngang như “ㅡ” thể hiện cho mặt đất bằng phẳng.
– Chữ viết đứng như “l” thể hiện cho chúng ta, cho con người.
Ngày nay bảng chữ cái tiếng Hàn dành cho những người mới học chỉ có 10 nguyên âm cơ bản và 14 phụ âm thường. Còn có 11 nguyên âm đôi và 10 phụ âm đôi.
2. Tìm hiểu bảng chữ cái nguyên âm tiếng Hàn

2.1. Nguyên âm cơ bản
Bảng chữ cái trong tiếng Hàn đầy đủ có 10 nguyên âm cơ bản làㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ. Mỗi một nguyên âm sẽ được xây dựng theo một trật tự nhất định. Để tập viết bảng chữ cái tiếng Hàn chuẩn nhất, các bạn phải tuân thủ theo các quy tắc từ trên xuống dưới và từ trái qua phải.
2.2. Nguyên âm đơn
– Chữ a: “ㅏ” phát âm là “a” trong mọi trường hợp
– Chữ ơ/o: “ㅓ” phát âm là “ơ” hoặc “o” tuỳ theo vùng miền. Nếu như càng lên phía Bắc thì phát âm là “o” rõ hơn. Trong các từ kết thúc bằng “ㅓ” thường được đọc là “o” hoặc “ơ”. Còn với những từ kết thúc bằng một phụ âm cũng được đọc là “o” hoặc “ơ”. Thế nhưng đôi khi chúng được phát âm gần giống “â” trong bảng chữ cái tiếng Việt.
– Chữ ô: “ㅗ” được phát âm là “ô” như trong tiếng Việt, nhưng nếu sau “ô” là “k” hoặc “ng” thì sẽ được kéo dài hơn một chút.
-Chữ u: “ㅜ” thường được phát âm là “u” như trong tiếng Việt, nhưng nếu sau “u” là “k” hoặc “ng” thì nó sẽ được kéo dài hơn một chút.
– Chữ ư: “ㅡ” được phát âm như “ư” trong tiếng Việt.
– i:ㅣđược phát âm như “i” trong tiếng Việt.
– ê:ㅔ được phát âm như “ê” trong tiếng Việt nhưng mở rộng ra hơn một chút.
– e:ㅐ thì được phát âm như “e” trong tiếng Việt nhưng mở hơn nhiều, giao giữa “a” và “e”.
2.3. Nguyên âm ghép
Trong bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc có các nguyên âm tiếng Hàn ghép chi tiết như sau: 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의
– Ghép với “i” :
ㅣ + ㅏ = ㅑ: ya
ㅣ + ㅓ = ㅕ: yo
ㅣ + ㅗ = ㅛ: yô
ㅣ+ ㅜ = ㅠ: yu
ㅣ+ ㅔ = ㅖ: yê
ㅣ + ㅐ = ㅒ: ye
– Ghép với “u/ô”:
ㅗ + ㅏ = ㅘ : oa
ㅗ + ㅐ = ㅙ : oe
ㅜ + ㅓ = ㅝ : uơ
ㅜ + ㅣ = ㅟ : uy
ㅜ + ㅔ = ㅞ : uê
– Ghép với “i” :
ㅡ + ㅣ = ㅢ : ưi/ê/i
ㅗ + ㅣ = ㅚ : uê
Bạn cần phải lưu ý về cách phát âm tiếng Hàn chuẩn:
“ㅢ”: ưi thường được đọc là “ưi”khi nó đứng độc lập hoặc đầu tiên trong câu. Khi nó đứng giữa câu được đọc là “ê”. Còn khi nó đứng ở cuối câu hoặc độc lập thì được đọc là là “i”.
“ㅚ”: uê được đọc là “uê”cho dù cách viết là “oi”.
Các nguyên âm trong tiếng Hàn không thể đứng độc lập một mình mà thường sẽ luôn có phụ âm không đọc “ㅇ” đứng trước nó khi đứng độc lập trong từ hoặc câu.
Các bạn nên lưu ý đến cách phát âm trong tiếng Hàn và cách ghép âm của chúng với bảng phụ âm.
3. Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng hàn
3.1. Phụ âm cơ bản
ㄱ giyeok (기역), hoặc kiŭk (기윽) tiếng Bắc Hàn
ㄴ nieun/niŭn (니은)
ㄷ digeut (디귿), hoặc tiŭt (디읃)
ㄹ rieul/riŭl (리을)
ㅁ mieum/miŭm (미음)
ㅂ bieup/piŭp (비읍)
ㅅ siot (시옷), hoặc siŭt (시읏)
ㅇ ieung/iŭng (이응)
ㅈ jieut/chiŭt (지읒)
ㅊ chieut/ch’iŭt (치읓)
ㅋ kieuk/k’iŭk (키읔)
ㅌ tieut/t’iŭt (티읕)
ㅍ pieup/p’iŭp (피읖)
ㅎ hieut/hiŭt (히읗)
ㄲ ssanggiyeok (쌍기역)
ㄸ ssangdigeut (쌍디귿)
ㅃ ssangpieup (쌍비읍)
ㅆ ssangsiot (쌍시옷)
ㅉ ssangjieut (쌍지읒)
Cách viết chữ Hàn Quốc phần phụ âm: Sự tạo thành của một âm tiết trong tiếng Hàn phải được dựa trên các nguyên âm và phụ âm. Và vị trí của một phụ âm sẽ được quyết định bởi từ đi kèm với nó là nguyên âm “ngang” hay “dọc”.
3.2. Cách đọc nối âm tiếng Hàn với phụ âm cuối
– Các nguyên âm và phụ âm kết hợp trong tiếng Hàn còn hình thành nên các phụ âm tiết cuối hay còn gọi là Patchim (받침).
– Trong tiếng Hàn bất kỳ phụ âm nào cũng có thể là phụ âm cuối, nhưng khi phát âm thì chỉ có 7 âm thanh có thể được phát ra từ cuối các âm tiết:
- ㄱ, ㅋ, ㄲ – [-k]
- ㄴ – [-n]
- ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ – [-t]
- ㄹ – [-l]
- ㅁ – [-m]
- ㅂ,ㅍ – [-p]
- ㅇ – [-ng]
Trên đây là bài viết chia sẻ về những thông tin liên quan đến bảng chữ cái tiếng Hàn mà bạn có thể tham khảo. Nếu có gặp bất cứ khó khăn gì, hãy hỏi ý kiến giáo viên tiếng Hàn của bạn nhé!